Án lệ 03/2016/AL: Quyết định giám đốc thẩm vụ ly hôn tại Hà Nội

Ly hôn là một trong những vấn đề pháp lý nhạy cảm, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan. Trong bối cảnh pháp luật hôn nhân và gia đình không ngừng được hoàn thiện, các án lệ đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng áp dụng pháp luật một cách thống nhất và công bằng.

Trong phạm vi bài viết này, Luật Kỳ Vọng Việt sẽ làm rõ vấn đề Án lệ 03/2016/AL: Quyết định giám đốc thẩm vụ ly hôn tại Hà Nội, dựa trên các quy định hiện hành của pháp luật.

📌1. Nguồn án lệ

Quyết định giám đốc thẩm số 208/2013/DS-GĐT ngày 03-5-2013 của Tòa dân sự Tòa án nhân dân tối cao về vụ án “Ly hôn” tại Hà Nội giữa nguyên đơn là chị Đỗ Thị Hồng với bị đơn là anh Phạm Gia Nam; người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan là ông Phạm Gia Phác, bà Phùng Thị Tài, anh Phạm Gia Ơn, chị Phạm Thị Lữ, anh Bùi Văn Đáp, chị Đỗ Thị Ngọc Hà.

📌2. Nội dung sự việc

Chị Đỗ Thị Hồng và anh Phạm Gia Nam kết hôn năm 1992, ly thân năm 2008, và chị Hồng khởi kiện xin ly hôn năm 2009. Vụ án có tranh chấp về tài sản chung là quyền sử dụng 80m2 đất tại xóm Vân Hòa, xã Vân Tảo, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội và căn nhà 2 tầng 1 tum xây trên đất này. Nguồn gốc đất là của ông Phạm Gia Phác (bố anh Nam) được cấp giãn dân năm 1992. Vợ chồng anh Nam chị Hồng đã ra ở và sử dụng đất ổn định từ năm 1993, xây nhà kiên cố trên đó vào các năm 2002 và năm 2005. Anh Nam đã làm thủ tục và được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đứng tên hộ anh Phạm Gia Nam vào năm 2001.

📌3. Vấn đề tranh chấp

Tranh chấp chủ yếu xoay quanh việc xác định quyền sở hữu/quyền sử dụng đối với 80m2 đất. Chị Hồng cho rằng đất này đã được gia đình ông Phác cho vợ chồng chị và là tài sản chung. Anh Nam và ông Phác thì cho rằng đất chỉ cho vợ chồng anh Nam, chị Hồng ở nhờ, chưa cho hẳn vì gia đình còn đông anh em và muốn để đất lại cho người con trai khác (anh Ơn) chưa có chỗ ở; việc anh Nam đứng tên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là hành vi tự ý, các thành viên trong gia đình không biết.

📌4. Căn cứ giải quyết

– Quy định của pháp luật liên quan đến án lệ:

   + Điều 14 Luật Hôn nhân và gia đình năm 1986;

   + Điều 242 Bộ luật Dân sự 1995;

   + Khoản 2 Điều 176 Bộ luật Dân sự năm 1995.

– Áp dụng khoản 1 Điều 2 Luật Đất đai 1993 quy định người sử dụng đất ổn định, lâu dài, không tranh chấp: là điều kiện cấp Giấy chứng nhận Quyền sử dụng đất của Luật Đất đai để xác định đã tặng cho tài sản. Các tình tiết được coi là căn cứ để xác định ý chí tặng cho bao gồm:

   + Cho vợ chồng ra ở riêng trên đất từ lâu (1993).

   + Để vợ chồng tự tiến hành kê khai và được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đứng tên “hộ ông Phạm Gia Nam” (2001).

   + Cho phép vợ chồng xây dựng nhà kiên cố (2 tầng 1 tum) trên đất trong các năm 2002 và năm 2005 mà không có bất kỳ ý kiến phản đối nào từ ông Phác và các thành viên khác trong gia đình.

   + Việc sử dụng đất và nhà liên tục, công khai, ổn định của vợ chồng anh Nam, chị Hồng trong thời gian dài (từ 1993 đến 2009) mà không có khiếu nại từ phía gia đình ông Phác.

📌5. Nhận định của Tòa án các cấp:

– Tòa sơ thẩm (TAND huyện Thường Tín):

Chấp nhận cho ly hôn. Giao con (Giang cho mẹ). Xác định nhà là tài sản chung của vợ chồng. Tuy nhiên, xác định 80m2 đất là tài sản thuộc hộ gia đình ông Phạm Gia Phác. Buộc anh Nam, chị Hồng trả lại đất cho hộ ông Phác và buộc ông Phác phải thanh toán giá trị căn nhà cho vợ chồng anh Nam, chị Hồng. Kiến nghị thu hồi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đã cấp cho “hộ ông Phạm Gia Nam”.

– Tòa phúc thẩm (TAND thành phố Hà Nội): Giữ nguyên Bản án sơ thẩm.

– Tòa giám đốc thẩm (Tòa dân sự TAND tối cao):

Nhận định Tòa án cấp sơ thẩm và phúc thẩm xác định 80m2 đất là của hộ ông Phác và buộc anh Nam, chị Hồng trả lại là không đúng. Phân tích các tình tiết cho thấy việc gia đình ông Phác cho vợ chồng anh Nam, chị Hồng ra ở, cho xây nhà kiên cố mà không phản đối, cùng với việc anh Nam được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đứng tên hộ mình trong thời gian dài mà không bị khiếu nại, đã thể hiện ý chí của gia đình ông Phác là đã tặng cho diện tích đất này cho vợ chồng anh Nam, chị Hồng. Do đó, 80m2 đất này phải xác định là tài sản chung của vợ chồng anh Nam, chị Hồng. Việc chia tài sản chung này cần xem xét công sức đóng góp và nhu cầu về chỗ ở.

📌6. Nội dung án lệ

– Năm 2001, ông Phác không kê khai đất để cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

– Anh Nam tự kê khai và được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

– Vợ chồng anh Nam, chị Hồng xây nhà kiên cố trên mảnh đất đó.

– Suốt 8 năm, ông Phác và gia đình biết nhưng không phản đối hay khiếu nại.

– Năm 2009, anh Nam và chị Hồng ly hôn, ông Phác khiếu nại không biết việc kê khai đất.

– Tòa án xét thấy gia đình ông Phác không phản đối lâu dài, thể hiện ý chí đã cho đất.

– Việc ông Phác và anh Nam khai không biết được tòa án đánh giá là không có căn cứ.

– Tòa án xác định đất là tài sản chung của vợ chồng Nam – Hồng, không phải của hộ ông Phác.

– Khi chia tài sản, tòa án xem xét công sức đóng góp mỗi bên và nhu cầu về chỗ ở.

📌7. Kết luận:

Án lệ số 03/2016/AL đã đề cập đến việc cha mẹ đã cho vợ chồng người con một diện tích đất nhưng không có chứng cứ pháp lý rõ ràng chứng minh cho việc tặng đó. Do đó, Án lệ số 03/2016/AL đã đưa ra giải pháp pháp lý xác định có việc tặng cho quyền sử dụng đất nếu có các tình tiết sau đây:

– Vợ chồng người con đã xây nhà để làm nơi ở trên mảnh đất đó thể hiện nguyện vọng sinh sống lâu dài, ổn định.

– Việc không có ý kiến phản đối xây nhà trên mảnh đất đó là một minh chứng thể hiện ý chí của cha mẹ và các thành viên trong gia đình.

– Vợ chồng người con đã sử dụng nhà, đất liên tục, công khai, ổn định.

– Vợ chồng người con đã tiến hành việc kê khai đất, được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

Trân trọng cảm ơn!

Zalo: 090.225.5492

Xem thêm: 

Bài viết liên quan

090.225.5492