Quy định pháp lý và cách lập di chúc hợp pháp

Di chúc là một công cụ pháp lý quan trọng giúp người lập di chúc thể hiện ý chí về việc phân chia tài sản của mình sau khi qua đời. Tuy nhiên, để di chúc có hiệu lực pháp lý, nó phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể về hình thức và nội dung theo quy định của pháp luật. Để nắm rõ quy định về vấn đề này, mời các bạn theo dõi bài viết dưới đây của Luật Kỳ Vọng Việt!

1) Di chúc hợp pháp là gì?

Căn cứ: Điều 629 Bộ luật Dân sự 2015

Di chúc là sự thể hiện ý chí của một người (gọi là người lập di chúc) về việc phân chia tài sản của mình sau khi qua đời.

Để di chúc có giá trị pháp lý, nó phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về hình thức và nội dung theo quy định tại Điều 629 Bộ luật Dân sự 2015.

Lưu ý:

  • Điều kiện về năng lực hành vi dân sự của người lập di chúc: Người lập di chúc phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, tức là từ 18 tuổi trở lên và có khả năng nhận thức được hành vi của mình.
  • Người lập di chúc phải có nhận thức rõ ràng về hành vi lập di chúc của mình (Điều 611 Bộ luật Dân sự 2015)
  • Di chúc hợp pháp: Di chúc hợp pháp là di chúc được lập tự nguyện, không có sự ép buộc, đe dọa hay lừa dối và đáp ứng các quy định về hình thức, nội dung.

2) Hình thức di chúc

Căn cứ: Điều 631 Bộ luật Dân sự 2015

Di chúc có thể được lập dưới các hình thức sau:

  • Di chúc viết tay: Là di chúc do người lập tự tay viết, ký tên và ghi rõ ngày, tháng, năm lập di chúc. Di chúc viết tay có thể được công nhận nếu đảm bảo tính tự nguyện, không bị ép buộc và được lập khi người lập có đủ năng lực hành vi dân sự.
  • Di chúc công chứng: Di chúc được soạn thảo dưới dạng văn bản, sau đó được công chứng tại tổ chức hành nghề công chứng. Di chúc công chứng có giá trị pháp lý cao, vì nó được cơ quan công chứng xác nhận tính hợp pháp.
  • Di chúc chứng thực: Di chúc có thể được lập tại Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn nơi người lập di chúc cư trú. Di chúc này cũng phải đảm bảo tính tự nguyện và đầy đủ thủ tục chứng thực.

3) Quy định pháp lý về di chúc

a. Điều kiện lập di chúc:

Căn cứ: Điều 631 Bộ luật Dân sự 2015

Người lập di chúc phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.

Di chúc phải được lập tự nguyện, không bị ép buộc, lừa dối, hoặc bị ảnh hưởng bởi sự tác động của người khác.

b. Quyền thừa kế:

Căn cứ: Điều 644 Bộ luật Dân sự 2015

Người lập di chúc có quyền tự do quyết định việc phân chia tài sản cho những người thừa kế, nhưng không được làm ảnh hưởng đến quyền thừa kế của những người thừa kế theo pháp luật nếu họ có quyền yêu cầu thừa kế.

c. Người thừa kế:

Người lập di chúc có thể chỉ định cụ thể ai là người thừa kế tài sản của mình.

Những người thừa kế này có thể là con cái, vợ/chồng, người thân, bạn bè, hoặc bất kỳ ai mà người lập di chúc mong muốn để lại tài sản.

d. Nội dung di chúc:

Di chúc cần phải thể hiện rõ ràng ý chí của người lập di chúc, bao gồm các thông tin về tài sản phân chia và người thừa kế.

Cần tránh việc viết di chúc một cách mơ hồ hoặc không rõ ràng, vì điều này có thể dẫn đến tranh chấp.

4) Các bước để lập di chúc hợp pháp

Để lập di chúc hợp pháp, bạn cần tuân thủ các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị thông tin và tài sản cần phân chia

Trước khi lập di chúc, bạn cần liệt kê tất cả tài sản mà bạn muốn phân chia (như đất đai, nhà cửa, tiền bạc, tài sản cá nhân, vv.).

Đồng thời, xác định người thừa kế và phần tài sản mà mỗi người sẽ nhận.

Bước 2: Chọn hình thức di chúc

Tùy thuộc vào hoàn cảnh và nhu cầu, bạn có thể lựa chọn một trong các hình thức di chúc hợp pháp:

  • Di chúc viết tay: Nếu bạn quyết định viết tay di chúc, hãy chắc chắn rằng di chúc phải được viết bằng tay và có chữ ký của bạn, cùng với ngày, tháng, năm cụ thể.
  • Di chúc công chứng tại văn phòng công chứng, giúp tăng tính chắc chắn và khả năng công nhận di chúc.
  • Di chúc chứng thực tại Ủy ban nhân dân xã/phường, và cần được xác nhận bởi cơ quan có thẩm quyền.

Bước 3: Soạn thảo di chúc

Di chúc cần ghi rõ những nội dung sau:

  • Thông tin của người lập di chúc (họ tên, ngày tháng năm sinh, nơi cư trú).
  • Tuyên bố về việc lập di chúc tự nguyện và không bị ép buộc.
  • Các tài sản cần phân chia và người thừa kế cụ thể.
  • Các yêu cầu đặc biệt, nếu có (chẳng hạn yêu cầu chăm sóc người thân, điều kiện thừa kế, vv).
  • Nếu có sự thay đổi tài sản trong tương lai, cần ghi chú rõ ràng để đảm bảo tính cập nhật.

Bước 4: Ký và xác nhận

Sau khi soạn thảo di chúc, người lập di chúc cần ký tên và ghi ngày tháng, năm lập. Nếu là di chúc công chứng hoặc chứng thực, bạn cần thực hiện thủ tục tại tổ chức công chứng hoặc Ủy ban nhân dân.

Bước 5: Lưu trữ di chúc

Lưu trữ di chúc tại một nơi an toàn, dễ dàng truy cứu khi cần thiết. Bạn có thể lưu trữ di chúc tại cơ quan công chứng hoặc tại một nơi bạn tin tưởng.

5) Quy Trình Xử Lý Di Chúc Sau Khi Người Lập Qua Đời

Khi người lập di chúc qua đời, di chúc sẽ được thực hiện theo quy định pháp luật. Các bước thực hiện di chúc bao gồm:

  • Xác minh tính hợp pháp của di chúc: Các bên thừa kế cần xác minh tính hợp pháp của di chúc bằng cách kiểm tra các yếu tố như chữ ký của người lập, hình thức di chúc (viết tay, công chứng, chứng thực) và tính tự nguyện của người lập di chúc.
  • Phân chia tài sản: Sau khi di chúc được xác nhận hợp pháp, tài sản sẽ được phân chia theo ý chí của người lập di chúc. Trường hợp có tranh chấp, các bên có thể yêu cầu tòa án giải quyết.
  • Di chúc không hợp lệ: Nếu di chúc bị coi là không hợp lệ (do thiếu chữ ký, không đúng hình thức, hoặc người lập không đủ năng lực hành vi dân sự), tài sản sẽ được phân chia theo quy định của pháp luật về thừa kế.

Kết Luận

Lập di chúc hợp pháp là một bước quan trọng để đảm bảo quyền lợi của bạn và các thành viên trong gia đình. Để tránh các tranh chấp không đáng có, di chúc cần được lập rõ ràng, hợp pháp và tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật. 

Trên đây là nội dung tư vấn về Quy định pháp lý và cách lập di chúc hợp pháp. Nếu bạn còn thắc mắc liên quan đến vấn đề này, hãy liên hệ với Luật Kỳ Vọng Việt để được tư vấn, hỗ trợ một cách chính xác nhất. Trân trọng cảm ơn!

Zalo: 090.225.5492

Xem thêm:

Bài viết liên quan

090.225.5492